1. Thời gian gần đây,
các ý kiến bàn về vấn đề bảo tồn di sản văn hóa truyền thống được đề cập
khá nhiều trên các diễn đàn học thuật cũng như trên các phương tiện
truyền thông đại chúng. Một số nhà khoa học và quản lý cho rằng cần bảo
vệ tính nguyên gốc của di sản văn hóa, số khác lại cho rằng cần phải bảo
tồn theo hướng phát triển. Nhiều ý kiến bàn về vai trò của cộng đồng,
vai trò của chủ thể trong việc bảo tồn và phát huy di sản. Có ý kiến
chống lại xu hướng “sân khấu hóa” di sản, mà yêu cầu bảo tồn di sản
trong môi trường nguyên gốc của nó.
Có một thực tế là di sản văn hóa phi vật
thể rất phong phú và đa dạng, sự tồn tại và đời sống của từng di sản là
rất khác nhau, do vậy, những nỗ lực để có một phương án duy nhất đúng
trong công việc bảo tồn di sản chỉ đem lại thất bại. Các di sản khác
nhau sẽ phù hợp với những phương cách bảo tồn và phát triển khác nhau.
Mặt khác, với mỗi di sản, cũng có thể có nhiều phương án bảo tồn đồng
thời được áp dụng. Di sản thích nghi với càng nhiều hình thức sống,
nhiều không gian khác nhau sẽ càng có sức sống mãnh liệt hơn trong bối
cảnh ngày một biến đổi của xã hội đương đại.
 |
Đô thị cổ Hội An được vinh danh là Di sản văn hóa thế giới |
Vì vậy, vấn đề quan trọng lúc này là,
cần tổng kiểm kê toàn bộ các loại hình di sản văn hóa truyền thống. Trên
cơ sở đó phân loại, xếp hạng các loại hình di sản văn hóa để xem loại
hình di sản nào đã biến mất hoặc đang có nguy cơ bị mai một, loại hình
nào đang tồn tại và tồn tại như thế nào. Mục đích của kiểm kê là để nhận
diện, xác định giá trị, sức sống của di sản, từ đó đề xuất khả năng bảo
tồn và phát huy.
Về vấn đề này, Công ước của UNESCO
khuyến nghị, trước tiên cần tập trung kiểm kê những di sản hiện có. Khi
điều kiện cho phép, chúng ta sẽ tiến hành phục hồi một số di sản đã mai
một. Việc thống kê, phân loại cần thực hiện một cách có hệ thống, bài
bản và cụ thể. Công việc nhận dạng, xác định các hiện tượng văn hóa
truyền thống đòi hỏi phải có sự tham gia của cộng đồng. Đây là biện pháp
có hiệu quả nhất, phát huy tối đa sự tham gia của chủ thể văn hóa, bởi
vì chính họ là người chỉ ra cái gì là của mình, cái gì cần phải làm với
di sản của họ và họ là người quyết định bảo tồn.
Bên cạnh đó, cần tiếp tục sưu tầm di sản
văn hoá. Trước đây, việc ghi chép tuy có những hạn chế nhất định, nhưng
đã giúp chúng ta lưu giữ được một khối lượng di sản văn hóa truyền
thống rất đáng kể như: văn học dân gian, di sản thơ phú, văn bia, thần
tích, thần phả, địa chí, hương ước, nghi lễ, lễ hội, phong tục, tín
ngưỡng, tôn giáo, nghệ thuật biểu diễn, trò chơi, ẩm thực, nghề truyền
thống... Với các thiết bị máy móc hiện đại như máy ảnh, máy ghi âm, máy
quay, công việc sưu tầm di sản văn hóa truyền thống sẽ mang lại hiệu quả
to lớn khi chúng ta huy động được nhiều thành phần tham gia như: học
sinh, sinh viên, các nhà nghiên cứu, các nhà quản lý, những người làm
công tác bảo tồn di sản văn hóa và đặc biệt là nhân dân ở các địa
phương. Vấn đề quan trọng đặt ra đối với những người tham gia sưu tầm là
tôn trọng khách quan, ghi chép một cách trung thực, đầy đủ và thận
trọng, tránh sự ngụy tạo.
2. Đối với di sản văn
hóa truyền thống, chúng ta không nên chỉ dừng lại ở việc “bảo vệ, giữ
gìn” mà coi việc phát huy tác dụng thực tế của các tài sản văn hóa, đặc
biệt là trong nhận thức và giáo dục mới là công việc quan trọng.
 |
Việt Nam đã được công nhận 4 Di sản văn hóa phi vật thể, trong đó có Hội Gióng |
Việc bảo tồn di sản văn hóa không thể
chỉ đóng khung trong phạm vi bảo tàng. Những giá trị văn hóa truyền
thống sẽ chết nếu nó không được làm sống lại trong đời sống cộng đồng
của cư dân quốc gia, dân tộc đó. Chính vì thế, chúng ta cần tìm mọi biện
pháp để giúp nhiều người hiểu rõ hơn về tính lịch sử cũng như giá trị
văn hóa của những di sản văn hóa truyền thống. Chẳng hạn đối với loại
hình văn học dân gian được giảng dạy trong nhà trường như: thần thoại,
truyền thuyết, cổ tích, truyện cười, giai thoại, ca dao, tục ngữ, vè,
câu đố,... ngoài việc học ở sách giáo khoa để hiểu cái hay, cái đẹp cũng
như giá trị của chúng, nhà trường cần thiết tổ chức các cuộc thi kể
chuyện cổ tích, tìm hiểu về tục ngữ, tìm hiểu về danh nhân và các địa
danh gắn với vùng miền cụ thể để học sinh hiểu sâu sắc hơn về giá trị
văn hóa của dân tộc.
Đặc biệt là, đẩy mạnh công tác tuyên
truyền giáo dục ý thức tự giác của người dân trong việc bảo tồn và phát
huy di sản văn hóa truyền thống. Thực tiễn chỉ ra rằng, việc bảo tồn và
phát huy di sản văn hóa chỉ có thể được đẩy mạnh và đạt hiệu quả khi
người dân tự giác tham gia. Do đó, việc giáo dục để nâng cao ý thức tự
giác của người dân, khơi dậy ở họ lòng tự hào đối với di sản văn hóa của
cộng đồng mình là công việc có ý nghĩa quan trọng để hướng người dân
chủ động tìm tòi, sưu tầm và bảo tồn các loại hình di sản văn hóa phi
vật thể. Ngoài ra, cần phải làm rõ và gắn lợi ích của người dân khi tham
gia các hoạt động bảo tồn. Đây cũng là cách thức thu hút đông đảo người
dân tham gia lưu giữ di sản văn hóa truyền thống của mình.
Trong điều kiện kinh tế thị trường hiện
nay, việc vận động, tuyên truyền để nâng cao ý thức tự giác của người
dân cần gắn với cuộc vận động xã hội hóa trong công tác bảo tồn. Chỉ khi
người dân có ý thức trong việc bảo tồn di sản văn hóa thì mọi khó khăn
mới có thể được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả. Người dân sẽ không
tiếc công sức, thời gian, thậm chí, họ có thể mang tiền bạc, của cải và
tài sản của mình để phục vụ cho các hoạt động bảo tồn.
(Theo giaoducthoidai.vn)